🔍
Search:
QUẤN QUANH
🌟
QUẤN QUANH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
둘러서 덮이다.
1
ĐƯỢC QUẤN QUANH, BỊ QUẤN KÍN:
Được vây quanh phủ lại.
-
☆☆
Động từ
-
1
둘러서 덮다.
1
QUẤN QUANH, QUẤN KÍN:
Vây quanh phủ lại.
-
2
잘못이나 약점을 드러내지 않고 덮어 주다.
2
CHE GIẤU:
Không làm rõ mà che đậy sai trái hay khuyết điểm.
-
3
편을 들어 주다.
3
BẢO BỌC:
Đứng về phía.
-
☆
Động từ
-
3
어떤 것의 주위를 감듯이 빙빙 돌다.
3
QUẤN QUANH, QUẤN LẤY:
Quay vòng vòng như cuốn quanh cái gì đó.
-
1
기체나 기운이 주위에 가득 차다.
1
BAO QUANH, VÂY QUANH, QUẤN LẤY:
Khí thế hay tinh thần đầy khắp xung quanh.
-
4
생각 등이 머릿속에서 사라지지 않고 자꾸 떠오르다.
4
BỦA VÂY, VÂY QUANH:
Suy nghĩ… cứ hiện lên trong đầu mà không biến mất.
-
2
길이나 물굽이 등이 모퉁이를 따라 돌다.
2
ÔM LẤY, LƯỢN QUANH:
Con đường hay khúc song… uốn theo khúc rẽ
🌟
QUẤN QUANH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
추위를 막거나 장식을 하기 위해 머리에 쓰거나 목에 감는 얇고 긴 천.
1.
KHĂN QUÀNG CỔ:
Vải dày và mỏng quấn quanh cổ hoặc đội lên đầu để làm đẹp hoặc chống lạnh.
-
Danh từ
-
1.
누에가 번데기로 변할 때 몸에서 실을 토하여 자기 몸을 둘러싸서 만든 둥글고 길쭉한 모양의 집.
1.
CÁI KÉN, CÁI KÉN CỦA CON TẰM:
Tổ có hình tròn và dài, được tạo thành từ tơ quấn quanh thân con tằm khi con tằm biến thành nhộng và nhả tơ.
-
☆
Động từ
-
1.
무엇의 둘레에 실이나 끈 등이 말리거나 둘러지게 되다.
1.
ĐƯỢC CUỘN, ĐƯỢC QUẤN:
Chỉ hay dây… được cuốn hay quấn quanh cái gì đó.
-
2.
얇은 것이 몸에 찰싹 달라붙다.
2.
ĐƯỢC BÁM:
Vật mỏng bám nhẹ vào người.
-
3.
사람이나 동물 등이 곁을 떠나지 않고 잘 따르다.
3.
BỊ BÁM LẤY:
Con người hay động vật… không rời xa mà luôn theo bên mình.
-
4.
음식이 입맛에 맞다.
4.
CUỐN HÚT, LÔI CUỐN:
Món ăn phù hợp với khẩu vị.
-
5.
시계태엽이나 테이프 등이 작동하도록 돌려지다.
5.
ĐƯỢC LÊN DÂY, ĐƯỢC QUAY:
Dây đồng hồ hay băng… được xoay để hoạt động được.
-
☆
Danh từ
-
1.
어떤 것의 주변이나 둘레에 죽 둘러서 친 줄이나 금 또는 장식.
1.
KHUNG, VIỀN:
Đồ trang trí hoặc đường nét, dây quấn quanh chu vi hay xung quanh cái gì đó.
-
2.
물체 둘레의 가장자리.
2.
VIỀN, MÉP:
Gờ xung quanh vật thể.
-
3.
일정한 범위나 한계.
3.
KHUNG, KHUÔN KHỔ:
Giới hạn hay phạm vi nhất định.
-
Danh từ
-
1.
신분이나 지위 등을 나타내기 위해 팔에 두르는 띠.
1.
CÁI BĂNG ĐEO TAY:
Đai quấn quanh cánh tay để thể hiện địa vị hay thân phận.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
추위를 막기 위하여 목에 두르는 것.
1.
KHĂN QUÀNG, KHĂN QUÀNG CỔ:
Cái quấn quanh cổ để ngăn lạnh.
-
Danh từ
-
1.
씨름에서, 허리와 다리에 둘러 묶어서 손잡이로 쓰는 띠.
1.
SATBA; KHỐ:
Đai lưng quấn quanh eo và chân để dùng làm nắm tay trong đấu vật.
-
Danh từ
-
1.
쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄.
1.
DÂY XÍCH:
Dây làm bằng sắt, nối một số vòng với nhau tạo thành.
-
2.
눈길에서 자동차가 미끄러지지 않기 위하여 타이어에 감는 쇠사슬.
2.
DÂY XÍCH SẮT:
Dây sắt quấn quanh lốp xe để ô tô không bị trơn trượt trên đường tuyết.
-
3.
자전거나 오토바이 등에서 동력을 바퀴에 전달하기 위하여 기어를 연결하는 쇠사슬.
3.
XÍCH (XE MÁY, XE ĐẠP):
Dây xích sắt nối hộp số để truyền động lực đến bánh xe ở xe máy hay xe đạp.
-
4.
하나의 통일된 경영 방침으로 조직되고 운영되며 동일한 상품을 취급하는 여러 곳의 호텔, 영화관, 상점 등의 계열 조직.
4.
CHUỖI (CỬA HÀNG, RẠP CHIẾU PHIM ...):
Tổ chức hệ thống một số cái như cửa hàng, rạp phim, khách sạn ở một số nơi, được tổ chức và vận hành với cùng một phương thức kinh doanh thống nhất, kinh doanh một mặt hàng thống nhất.
-
Danh từ
-
1.
추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
1.
KHĂN CHOÀNG CỔ:
Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích tránh rét hoặc làm đẹp.
-
2.
자동차 등의 내부에 있는 기관에서, 배기가스가 배출될 때 나는 소음을 줄이거나 없애는 장치.
2.
ỐNG BÔ:
Thiết bị làm giảm hoặc loại bỏ tiếng ồn xuất hiện khi khí thải được thải ra từ động cơ ở bên trong của xe ô tô...
-
Danh từ
-
1.
틀어지거나 깨지지 않도록 물건의 몸통에 단단히 둘러맨 줄.
1.
ĐAI:
Dây quấn chặt ở phần thân của đồ vật để không bị vỡ hoặc lệch lạc.
-
2.
어떤 것의 둘레를 두른 물건.
2.
KHUNG, GỌNG MẮT (KÍNH), VÀNH (MŨ):
Đồ vật quấn quanh cái gì đó.
-
3.
어떤 것의 주변이나 둘레에 죽 둘러서 친 줄이나 금 또는 장식.
3.
KHUNG, VIỀN:
Đồ trang trí hoặc đường nét, dây quấn xung quanh hoặc vòng quanh chu vi cái gì đó.
-
Danh từ
-
1.
상투를 틀 때 머리카락을 걷어 올려 가지런히 하기 위하여 머리에 두르는 그물 모양의 물건.
1.
MANGGEON, LƯỚI BÚI TÓC:
Vật có hình lưới, quấn quanh đầu để đưa tóc lên và giữ chặt tóc lại khi búi tóc lên.
-
☆
Động từ
-
1.
둘러 묶거나 감은 것을 단단히 조여지다.
1.
BỊ BÓP NGHẸT, BỊ SIẾT:
Cái bị quấn quanh hay buộc bị thắt chặt.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
종이나 헝겊 등으로 만든 얇고 긴 띠.
1.
BĂNG:
Dải thắt mảnh và dài được làm từ giấy hoặc vải.
-
2.
전선에 감아 전기가 통하지 않게 하는 데 쓰는, 비닐이나 헝겊 등으로 만든 긴 띠.
2.
BĂNG DÍNH ĐIỆN:
Dải băng dài được làm từ nilon hoặc vải dùng để quấn quanh dây điện giúp cho không bị hở điện.
-
3.
소리나 영상 등을 기록하는 데 쓰는 가늘고 긴 필름.
3.
BĂNG GHI ÂM, BĂNG GHI HÌNH:
Cuộn phim dài và mảnh dùng để ghi lại âm thanh hoặc hình ảnh...
-
Danh từ
-
1.
추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
1.
KHĂN QUÀNG CỔ:
Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích chống lạnh hoặc làm đẹp.
-
2.
자동차나 오토바이 등에서 배기가스가 나올 때 나는 소리를 줄여 주는 장치.
2.
PÔ:
Thiết bị làm giảm tiếng ồn phát ra khi khí thải thoát ra từ xe ô tô hoặc xe máy.
-
☆
Danh từ
-
1.
저고리나 두루마기의 목에 둘러대어 앞에서 여미도록 된 부분.
1.
OTGIT; CỔ ÁO:
Phần quấn quanh cổ và nối liền thân trước của Jeogori hay Durumagi.
-
2.
윗옷에서 목둘레에 길게 덧붙여 있는 부분.
2.
THÂN ÁO:
Phần nối dài thêm vào vòng cổ của áo.